Có 2 kết quả:
低眉順眼 dī méi shùn yǎn ㄉㄧ ㄇㄟˊ ㄕㄨㄣˋ ㄧㄢˇ • 低眉顺眼 dī méi shùn yǎn ㄉㄧ ㄇㄟˊ ㄕㄨㄣˋ ㄧㄢˇ
dī méi shùn yǎn ㄉㄧ ㄇㄟˊ ㄕㄨㄣˋ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) docile
(2) submissive
(2) submissive
Bình luận 0
dī méi shùn yǎn ㄉㄧ ㄇㄟˊ ㄕㄨㄣˋ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) docile
(2) submissive
(2) submissive
Bình luận 0